Có 2 kết quả:

討底兒 tǎo dǐr ㄊㄠˇ 讨底儿 tǎo dǐr ㄊㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 討底|讨底[tao3 di3]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 討底|讨底[tao3 di3]